555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [lật tẩy nhà cái]
Check 'lật' translations into English. Look through examples of lật translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'lật' trong tiếng Việt. lật là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Trong lĩnh vực công nghệ, 'lật' có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, từ việc lật màn hình, lật dữ liệu cho đến những ứng dụng trong các sản phẩm công nghệ tiên tiến.
Tìm tất cả các bản dịch của lật trong Anh như turn, overturn, pull down và nhiều bản dịch khác.
Lật là gì: làm cho tình hình, trạng thái xoay chuyển theo chiều hướng ngược trở lại, (khẩu ngữ) lật đổ (nói tắt), (phương ngữ) như lẫy, Động từ: trở một vật để thay đổi mặt...
18 thg 8, 2025 · Doublet of trật. Cognate with Chut [Mày] palɤ̆t⁴ and lɤ̆t⁴ (Babaev & Samarina, 2018), which correspond to trật and lật respectively.
(Tính) Bền chặt. Như: “thận lật” 縝 栗 bền chắc. § Ghi chú: Gỗ cây lật dắn chắc, cho nên vật gì bền chắc gọi là “lật”.
làm cho tình hình, trạng thái xoay chuyển theo chiều hướng ngược trở lại , (Khẩu ngữ) lật đổ (nói tắt) , (Phương ngữ) như ''lẫy'' , trở một vật để thay đổi mặt của nó ,
lật kèm nghĩa tiếng anh flip, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
3 giờ trước · Video cơn lốc xoáy nhỏ lật ngược đúng một chiếc ô tô ở bãi đỗ xe đã được xem hơn 1,2 triệu lượt, ai cũng khó tin về sức mạnh và sự lựa chọn của lốc xoáy này.
Bài viết được đề xuất: